9/4/12

Lớp

Sỉ Số

Môn Thi

SLSV

TT

SV Học Lai

Phòng Thi

Thứ

Ngày

Ca

CDTH5

136

Kiến Trúc Máy Tính

35

1- 35

D3-4

2

16/04/2012

5

CDTH5

136

Kiến Trúc Máy Tính

35

36 - 70

D3-5

CDTH5

136

Kiến Trúc Máy Tính

35

71 – 105

D3-6

CDTH5

136

Kiến Trúc Máy Tính

31

106 - 136

1

D3-7

CDTH5

136

Ngôn Ngữ Hệ Thống

35

1 - 35

D3-4

4

18/04/2012

5

CDTH5

136

Ngôn Ngữ Hệ Thống

35

36 – 70

D3-5

CDTH5

136

Ngôn Ngữ Hệ Thống

35

71 – 105

D3-6

CDTH5

136

Ngôn Ngữ Hệ Thống

31

106 -136

5

D3-7

CDTH5

136

Hệ Cơ Sở Dữ Liệu

35

1 – 35

D3-2

6

20/04/2012

5

CDTH5

136

Hệ Cơ Sở Dữ Liệu

35

36 – 70

D3-3

CDTH5

136

Hệ Cơ Sở Dữ Liệu

35

71 -105

D3-4

CDTH5

136

Hệ Cơ Sở Dữ Liệu

31

106 - 136

3

D3-5

CDTH5

136

Toán Rời Rạc

35

1 - 35

D3-4

2

23/04/2012

5

CDTH5

136

Toán Rời Rạc

35

35 – 70

D3-5

CDTH5

136

Toán Rời Rạc

35

71 – 105

D3-6

CDTH5

136

Toán Rời Rạc

31

106 - 136

D3-7

CDTH5

136

Cấu Trúc Dữ Liệu

35

1 – 35

D3-4

4

25/04/2012

5

CDTH5

136

Cấu Trúc Dữ Liệu

35

36 – 70

D3-5

CDTH5

136

Cấu Trúc Dữ Liệu

35

71 – 105

D3-6

CDTH5

136

Cấu Trúc Dữ Liệu

31

106 - 136

6

D3-7

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét